CHÚ THÍCH
– Item cấp 0 = Low Quality
– Item cấp 1 = Normal Quality
– Item cấp 2 = Excreptional Quality
– Item cấp 3 = Elite Quality
Đối với 1 số item mà có ghi “bình thường” hay ko ghi thì đó là những item ko thuộc Magic/Unique/Rare mà đơn giản chỉ là những đồ ko có tính năng hay còn gọi là item trắng (chữ trắng).
– Magic item: Item có chữ xanh đậm.
– Rare item: Item có chữ màu vàng sáng.
– Unique item: Item có chữ màu nâu vàng.
1. SƠ LƯỢC VỀ HORARIC CUBE
– Horaric Cube là item nhiệm vụ được nhận trong Act II, nó còn được dùng để hoàn thành 1 số nhiệm vụ quan trọng về sau.
– Item cũng sẽ được Identified bởi Cain ngay cả khi ở bên trong hộp Cube.
– Craft Item chỉ được tạo ra bởi Horaric Cube.
2. CÔNG THỨC NHẬP ĐỒ CỦA HORARIC CUBE
2.1. Ghép ngọc (gem) :
– 3 ngọc cùng loại cấp thấp = 1 ngọc cấp cao hơn 1 cấp.
2.2. Ghép rune:
– 3 El runes = 1 Eld rune
– 3 Eld runes = 1 Tir rune
– 3 Tir runes = 1 Nef rune
– 3 Nef runes = 1 Eth rune
– 3 Eth runes = 1 Ith rune
– 3 Ith runes = 1 Tal rune
– 3 Tal runes = 1 Ral rune
– 3 Ral runes = 1 Ort rune
– 3 Ort runes = 1 Thul rune
– 3 Thul runes, 1 chipped Topaz = Amn rune
– 3 Amn runes, 1 chipped Amethyst = Sol rune
– 3 Sol runes, 1 chipped Sapphire = Shael rune
– 3 Shael runes, 1 chipped Ruby = Dol rune
– 3 Dol runes, 1 chipped Emerald = Hel rune
– 3 Hel runes, 1 chipped Diamond = Io rune
– 3 Io runes, 1 flawed Topaz = Lum rune
– 3 Lum runes, 1 flawed Amethyst = Ko rune
– 3 Ko runes, 1 flawed Sapphire = Fal rune
– 3 Fal runes, 1 flawed Ruby = Lem rune
– 3 Lem runes, 1 flawed Emerald = Pul rune
– 2 Pul runes, 1 flawed Diamond = Um rune
– 2 Um runes, 1 Topaz = Mal rune
– 2 Mal runes, 1 Amethyst = Ist rune
– 2 Ist runes, 1 Sapphire = Gul rune
– 2 Gul runes, 1 Ruby = Vex rune
– 2 Vex runes, 1 Emerald = Ohm rune
– 2 Ohm runes, 1 Diamond = Lo rune
– 2 Lo runes, 1 flawless Topaz = Sur rune
– 2 Sur runes, 1 flawless Amethyst = Ber rune
– 2 Ber runes, 1 flawless Sapphire = Jah rune
– 2 Jah runes, 1 flawless Ruby = Cham rune
– 2 Cham runes, 1 flawless Emerald = Zod rune
2.3. Ghép bình máu tím:
– 3 bình máu, 3 bình mana, 1 chipped gem = 1 bình tím nhỏ
– 3 bình máu, 3 bình mana, 1 normal gem = 1 bình tím lớn
– 3 bình tím nhỏ = 1 bình tím lớn
2.4. Ghép vũ khí:
– 1 Ort rune, 1 vũ khí = sửa vũ khí (trừ đồ Ethereal)
– 1 Ort rune, 1 chipped gem, 1 vũ khí = sửa và sạc lại chiêu thức cho vũ khí
– 4 bình máu, 1 Ruby, 1 kiếm Magic = 1 kiếm hút máu (4-5% life stolen per hit)
– 1 Diamond, 1 Staff, 1 Kris + 1 dây lưng = 1 vũ khí thuộc nhóm Savage Polearm
– 1 Ral rune, 1 Amn rune, 1 perfect Amethyst + 1 vũ khí thường = 1 vũ khí có đục lỗ (1-6 lỗ) cùng loại
– 3 normal gem, 1 vũ khí đục lỗ = 1 vũ khí magic đục lỗ (1-2 lỗ) cùng loại
– 3 chipped gem, 1 vũ khí Magic = 1 vũ khí Magic đục lỗ (1-2 lỗ)
– 3 flawless gems, 1 vũ khí Magic = 1 vũ khí Magic có đục lỗ (1-2 lỗ)
– 1 Eld rune, 1 chipped gem, 1 vũ khí cấp 0 = 1 vũ khi cấp 1
– 1 Ort rune, 1 Amn rune, 1 perfect Sapphire + 1 vũ khí Rare cấp 1 = 1 vũ khí Rare cấp 2
– 1 Fal rune, 1 Um rune, 1 perfect Sapphire + 1 vũ khí Rare cấp 2 = 1 vũ khí Rare cấp 3
– 1 Ral rune, 1 Sol rune + 1 perfect Emerald + 1 vũ khí Unique cấp 1 = 1 vũ khí Unique cấp 2
– 1 Lum rune, 1 Pul rune, 1 perfect Emerald, 1 vũ khí Unique cấp 2 = 1 vũ khí Unique cấp 3
2.5. Ghép đồ phòng thủ (khiên, mũ, giáp, thắt lưng, găng tay, giày):
– 1 Tal rune, 1 Amn rune, 1 perfect Ruby, 1 khiên thường = 1 khiên đục lỗ (1-4 lỗ) cùng loại
– 1 Ral rune, 1 Thul rune, 1 perfect Sapphire, 1 mũ thường = 1 mũ đục lỗ (1-3 lỗ) cùng loại
– 1 Tal rune, 1 Thul rune, 1 perfect Topaz, 1 giáp thường = 1 giáp đục lỗ (1-4 lỗ) cùng loại
– 1 khiên Magic, 1 Spiked Club, 2 Skull = 1 khiên Magic có Attacker takes damage of 4-6
– 1 Ral rune, 1 đồ thủ = sửa đồ phòng thủ (trừ đồ Ethereal)
– 1 Ral rune, 1 flawed gem, 1 đồ thủ = sửa và sạc lại chiêu thức cho đồ phòng thủ
– 1 El rune, 1 chipped gem, 1 đồ thủ thường cấp 0 = 1 đồ thủ cấp 1
– 1 Ral rune, 1 Thul rune, 1 perfect Amethyst + 1 đồ thủ Rare cấp 1 = 1 đồ thủ Rare cấp 2
– 1 Ko rune, 1 Pul rune, 1 perfect Amethyst + 1 đồ thủ Rare cấp 2 = 1 đồ thủ Rare cấp 3
– 1 Tal rune, 1 Shael rune, 1 perfect Diamond, 1 đồ thủ Unique cấp 1 = 1 đồ thủ Unique cấp 2
– 1 Ko rune, 1 Lem rune, 1 perfect Diamond + 1 đồ thủ Unique cấp 2 = 1 đồ thủ Unique cấp 3
2.6. Ghép nhẫn và dây chuyền:
– 3 nhẫn Magic = 1 dây chuyền Magic có tính năng ngẫu nhiên
– 3 dây chuyền Magic = 1 nhẫn Magic có tính năng ngẫu nhiên
– 6 perfect gem (mỗi loại 1 viên), 1 dây chuyền Magic = 1 dây chuyền All resistance 16- 20%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Emerald, 1 lọ Antidote = 1 nhẫn kháng độc 21-30%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Ruby, 1 lọ Exploding = 1 nhẫn kháng lửa 21-30%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Topaz, 1 bình tím nhỏ = 1 nhẫn kháng sét 21-30%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Sapphire, 1 lọ Thawing = 1 nhẫn kháng băng 21-30%
2.6. Ghép các item khác:
– Wirt’s Leg, 1 cuốn sách xanh = Secret Cow Level (Thế giới Bò)
– 1 bình Gas, 1 bình máu = 1 lọ Antidote
– 2 Arrows = 1 Bolts
– 2 Bolts = 1 Arrows
– 1 Spear, 1 Arrows = 1 Javenlin
– 1 Axe, 1 Dagger = 1 Throwing Axe
– 1 Hel rune, 1 cuộn giấy xanh, bất kì item đã đặt gem/rune/jewel = 1 item chưa có gem/rune/jewel
– 3 perfect gem bất kì, 1 Magic item bất kỳ = 1 Magic item cùng loại có tính năng ngẫu nhiên, áp dụng được cho cả Charms hay Jewel
– 6 perfect Skulls, 1 Rare item (kích cỡ 3×2 trở xuống) = 1 Rare item có lvl thấp hơn ngẫu nhiên
– 3 perfect Skulls, nhẫn Stone of Jordan, 1 Rare item có thể đục lỗ = Rare item đựơc đục lỗ (1-2 lỗ)
– 1 perfect Skull, nhẫn Stone of Jordan, 1 Rare item = 1 Rare item cùng loại có tính năng mới