D2LoD – Ý nghĩa các chỉ số trên item

Absorb – Hấp thu sát thương sẽ hồi máu
Cold Absorb – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực
Cold Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực
Fire Absorb – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực
Fire Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực
Lightning Absorb – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực
Lightning Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực
Magic Absorb – Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực
Magic Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực

Attack – Tấn công
Attack Rating – Tăng hiệu quả tấn công hay nói cách khác có thể hiểu là đánh chính xác
Attack Rating Against Demons – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon
Attack Rating Against Undead – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead
Attack Rating vs Monster Type – Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật
Bonus To Attack Rating % – Thưởng hiệu quả tấn công
Fire Explosive Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường)
Fire Magic Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường)
Hit Causes Monster To Flee % – Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy
Target Defense % – Giảm % sức chống đỡ của đối thủ

Damage – Sức sát thương
1-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay)
2-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay)
Attacker Takes Damage Of – Tăng phản đòn sát thương cận chiến
Attacker Takes Lightning Damage Of – Phóng điện phản đòn sát thương

Chance of Crushing Blow % – Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường)
– Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
— Mặc định: rút 1/4 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
— Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
– Mức độ rút máu khi đánh từ xa:
— Mặc định: rút 1/8 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
— Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
— Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu

Chance of Deadly Strike % – Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
– Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike
– Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật)
– Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)

Chance of Open Wounds % – Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)
– Không thể kháng lại Open Wounds
– Open Wounds kéo dài trong 8 giây
– Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn
– Tỷ lệ mất máu:
— Monster: 1%
— Boss: 0.5%
— Player: 0.25 %

Cold Damage – Tăng sát thương băng
Damage – Tăng sức sát thương
Damage To Demons % – Tăng sức sát thương khi gặp Demon
Damage To Mana % – Tăng nội lực khi bị sát thương
Damage To Undead % – Tăng sức sát thương khi gặp Undead
Damage vs Monster Type – Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật
Enhanced Damage % – Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %
Enhanced Min Damage % – Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %
Fire Damage – Tăng sát thương lửa
Kick Damage – Tăng sát thương có lực đẩy
Lightning Damage – Tăng sát thương điện
Max 1-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay
Max 2-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay
Max Cold Damage – Tăng sát thương băng tối đa
Max Fire Damage – Tăng sát thương lửa tối đa
Max Lightning Damage – Tăng sát thương điện tối đa
Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối đa
Max Poison Damage – Tăng sát thương độc tối đa
Min to Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối thiểu – tối đa
Poison Damage – Tăng sát thương độc (có thêm thời gian trúng độc)

Defense – Sức chống đỡ
Defense vs Melee – Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
Defense vs Missile – Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
Defense – Tăng sức chống đỡ
Reduce Monster Defense per Hit – Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
Enhanced Defense % – Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)

Extra – Mở rộng
Add Experience % – Tăng % Kinh nghiệm được thưởng
Chance Of Getting Magic Item % – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật
Extra Gold From Monsters % – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật
Heal After Kill – Hồi phục sau khi giết quái vật
Increased Sockets – Thêm lỗ cho đồ vật
Increased Stack Size – Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném
Level Requirements % – Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)
Light Radius – Tăng khả năng quan sát
Reduce Prices % – Giá trong shop giảm %
Repair 1 Durability In Seconds – Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian
Replenish 1 Quantity In Seconds – Tự động hồi lại sau khoảng thời gian
Requirements % – Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)

Other – Khác
Attack Freezes Target – Đóng băng đối thủ
Cannot be Frozen – Không thể bị đóng băng
Chance of Bolcking % – Tăng % đỡ đòn hiễu quả của khiên
Chance to ReAnimate Target –
Half Freeze Duration – Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh)
Heal Stamina Plus % – Tăng tốc độ hồi phục thể lực
Hit Blinds Target – Giảm khả năng quan sát của đối phương
Ignore Target Defense % – % bỏ qua sức chống đỡ của đối phương (đánh trực tiếp vào sinh lực)
Indestructible – Không thể bị hư hại
Knock Back – Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa
Life After Each Demon Kill – Tăng sinh lực sau khi giết Demon
Mana After Each Kill – Tăng nội lực sau khi giết quái
Max Durability % – Tăng độ bền tối đa
Prevent Monster Heal – Monster không thể hồi máu
Regenerate Mana Plus % – Tăng tốc độ hồi phục nội lực
Replenish Life – Tăng tốc độ hồi phục sinh lực
Rest In Peace % – Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh
Slower Stamina Drain % – Tăng sức bền của thể lực (thể lực xuống chậm hơn)
Slows Target By % – Làm tốc độ của đối phương giảm %
Throwabe – Có thể ném được

Passive – Bị động
Passive Cold Mastery % – Gia tăng % dame hệ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng – bị động)
Passive Cold Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
Passive Fire Mastery % – Gia tăng % dame hệ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa – bị động)
Passive Fire Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương – bị động)
Passive Lightning Mastery % – Gia tăng % dame hệ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện – bị động)
Passive Lightning Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
Passive Poison Mastery % – Gia tăng % dame hệ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố – bị động)
Passive Poison Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương – bị động)

Pierce – Xuyên qua (thẩm thấu – giảm khả năng chống đỡ)
Pierce Attack % – % Tấn công xuyên qua thành công (hay nói theo phong cách võ lâm là bỏ qua phòng thủ)
PierceCold – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PierceFire – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
PierceLightning – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PiercePoison – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)

Reduce – Suy giảm
Damage Reduce By – Giảm sát thương
Damage Reduce By % – Giảm % sát thương
Magic Damage Reduce By – Giảm sát thương ma thuật
Poison Lenght Reduce By % – Giảm % thời gian trúng độc

Resist – Kháng
All Resistance % – Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật)
Cold Resistance % – Tăng % kháng băng
Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa
Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện
Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật
Max Cold Resistance % – Tăng % kháng băng tối đa
Max Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa tối đa
Max Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện tối đa
Max Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật tối đa
Max Poison Resistance % – Tăng % kháng độc tối đa
Poison Resistance % – Tăng % kháng độc

Skill – Tuyệt chiêu
All Skill – Tăng tất cả các cấp độ chiêu thức
Aura (Skill when equipped) – Tự động sử dụng phép thuật khi đồ vật được sử dụng
Charged Skill – Được phép sử dụng các phép thuật (không theo nhân vật, giới hạn số lần)
Class Skill Level – Tăng cấp độ phép thuật (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không)
Elemental Skills – Phép thuật thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc)
Non-Class Skill – Cấp đọ phép thuật (không theo nhân vật, tiêu hao nội lực)
Skill Level – Cấp độ phép thuật
Skill On Attack – Tự động sử dụng phép thuật khi ở trạng thái chiến đấu
Skill On Death – Tự động sử dụng phép thuật khi chết
Skill On Hit – Tự động sử dụng phép thuật khi đánh
Skill On Kill – Tự động sử dụng phép thuật khi giết
Skill On Level Up – Tự động sử dụng phép thuật khi lên cấp độ
Skill Tab Levels – Tăng cấp độ của bảng phép thuật
Skill When Struck – Tự động sử dụng phép thuật khi bị bao vây

Speed – Tốc độ
Faster Block Rate % – Tăng % tốc độ tránh đòn
Faster Cast Rate % – Tăng % tốc độ sử dụng phép
Faster Hit Recovery Rate % – Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian thọ thương bị khựng lại)
Faster Run/Walk % – Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ
Increased Attack Speed % – Tăng % tốc độ đánh

Stats – Chỉ số cơ bản
All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) – Tăng tất cả các điểm cơ bản
Dexterity – Tăng khéo léo
Energry – Tăng trí tuệ
Life – Tăng sinh lực
Life % – Tăng % sinh lực
Mana % – Tăng % nội lực
Max Mana – Tăng nội lực tối đa
Max Stamina – Tăng thể lực tối đa
Streng – Tăng sức khỏe
Vitality – Tăng sinh mệnh

Steal – Hành động bí mật
Life Stolen Per Hit % – Hồi phục % sinh lực sau khi đánh
Mana Stolen Per Hit % – Hồi phục % nội lực lực sau khi đánh

ByLevel – Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
Absorb Cold Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Fire Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Lightning Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
Attack Rating (on Lvl) – Tăng lực tấn công theo cấp độ
Attack Rating against Demons (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
Attack Rating against Undead (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
Attacker Takes Damage of (on Lvl) – Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
Bonus to Attack Rating (on Lvl) – Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
Chance of Crushing Blow % (on Lvl) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
Chance of Deadly Strike % (on Lvl) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
Chance of Open Wounds % (on Lvl) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
Cold Resistance % (on Lvl) – Tăng kháng băng theo cấp độ
Damage to Demons % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
Damage to Undead % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
Defense (on Lvl) – Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
Dexterity (on Lvl) – Tăng khéo léo theo cấp độ
Engery (on Lvl) – Tăng trí tuệ theo cấp độ
Enhanced Defense (on Lvl) – Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
Enhanced MaxDmg (on Lvl) – Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ
Extra Gold From Monsters % (on Lvl) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
Fire Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng lửa theo cấp độ
Heal Stamina Plus % (on Lvl) – Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
Kick Damage (on Lvl) – Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
Life (on Lvl) – Tăng sinh lực theo cấp độ
Lightning Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng điện theo cấp độ
Mana (on Lvl) – Tăng nội lực theo cấp độ
Max Cold Damage (on Lvl) – Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
Max Damage (on Lvl) – Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
Max Fire Damage (on Lvl) – Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
Max Lightning Damage (on Lvl) – Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
Max Poison Damage (on Lvl) – Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
Max Stamina (on Lvl) – Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
Poison Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng độc theo cấp độ
Streng (on Lvl) – Tăng sức khỏe theo cấp độ
Vitality (on Lvl) – Tăng sinh mệnh theo cấp độ

ByTime – Tăng lên theo thời gian sử dụng
Absorb Cold Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
Absorb Fire Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
Absorb Lightning Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
Attack Rating % (by Time) – Tăng % lực tấn công theo thời gian
Attack Rating (by Time) – Tăng lực tấn công theo thời gian
Attack Rating against Demon (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
Attack Rating against Undead (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
Chance of Crushing Blow % (by Time) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
Chance of Deadly Strike % (by Time) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
Chance of Open Wounds % (by Time) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
Cold Resistance % (by Time) – Tăng % kháng băng theo thời gian
Damage to Demons % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
Damage to Undead % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
Defense (by Time) – Tăng sức chống đỡ theo thời gian
Dexterity (by Time) – Tăng khéo léo theo thời gian
Engery (by Time) – Tăng trí tuệ theo thời gian
Find Magic Items (by Time) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
Fire Resistance % (by Time) – Tăng % kháng lửa theo thời gian
Gold From Monsters % (by Time) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
Heal Stamina Plus % (by Time) – Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian
Kick Damage (by Time) – Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian
Life (by Time) – Tăng sinh lực theo thời gian
Lightning Resistance % (by Time) – Tăng % kháng điện theo thời gian
Mana (by Time) – Tăng nội lực theo thời gian
Max Cold Damage (by Time) – Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian
Max Damage % (by Time) – Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Damage (by Time) – Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Fire Damage (by Time) – Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian
Max Lightning Damage (by Time) – Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian
Max Poison Damage (by Time) – Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian
Max Stamina (by Time) – Tăng thể lực tối đa theo thời gian
Poison Resistance % (by Time) – Tăng % kháng độc theo thời gian
Streng (by Time) – Tăng sức khỏe theo thời gian
Vitality (by Time) – Tăng sinh mệnh theo thời gian

NotVisible – Không được hiển thị
nv Absorb Poison Damage (by Time) – Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo thời gian
nv Absorb Poison Damage (on Lvl) – Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo cấp độ
nv Attack Speed % – Tốc độ lực tấn công
nv Cold Lenght – Thời gian nhiễm lạnh
nv Current Durability – Độ bền hiện tại
nv Curse Resistance – Kháng lời nguyền
nv Damage % – % sức sát thương
nv Double Herb Duration –
nv Extra Blood –
nv Extra Charges –
nv Fade – Tàng hình
nv Level Requirements – Cấp độ cần thiết
nv Light Color – Màu sắc
nv Max Durability – Độ bền tối đa
nv Max Throw Dmg – Sức ném sát thương tối đa
nv Min Throw Dmg – Sức ném sát thương tối thiểu
nv Passive Avoid –
nv Passive Critical Strike –
nv Passive Dodge –
nv Passive Evade –
nv Passive Magic Mastery – Gia tăng % sức sát thương ma thuật
nv Passive Magic Pierce – Giảm % khả năng chống sát thương ma thuật của đối phương
nv Passive Mastery melee_crit –
nv Passive Mastery melee_dmg –
nv Passive Mastery melee_th –
nv Passive Mastery throw_crit –
nv Passive Mastery throw_dmg –
nv Passive Mastery throw_th –

D2LoD – Công thức ghép đồ của Horadric Cube

CHÚ THÍCH
– Item cấp 0 = Low Quality
– Item cấp 1 = Normal Quality
– Item cấp 2 = Excreptional Quality
– Item cấp 3 = Elite Quality

Đối với 1 số item mà có ghi “bình thường” hay ko ghi thì đó là những item ko thuộc Magic/Unique/Rare mà đơn giản chỉ là những đồ ko có tính năng hay còn gọi là item trắng (chữ trắng).
– Magic item: Item có chữ xanh đậm.
– Rare item: Item có chữ màu vàng sáng.
– Unique item: Item có chữ màu nâu vàng.

1. SƠ LƯỢC VỀ HORARIC CUBE
– Horaric Cube là item nhiệm vụ được nhận trong Act II, nó còn được dùng để hoàn thành 1 số nhiệm vụ quan trọng về sau.
– Item cũng sẽ được Identified bởi Cain ngay cả khi ở bên trong hộp Cube.
– Craft Item chỉ được tạo ra bởi Horaric Cube.

2. CÔNG THỨC NHẬP ĐỒ CỦA HORARIC CUBE
2.1. Ghép ngọc (gem) :
– 3 ngọc cùng loại cấp thấp = 1 ngọc cấp cao hơn 1 cấp.

2.2. Ghép rune:
– 3 El runes = 1 Eld rune
– 3 Eld runes = 1 Tir rune
– 3 Tir runes = 1 Nef rune
– 3 Nef runes = 1 Eth rune
– 3 Eth runes = 1 Ith rune
– 3 Ith runes = 1 Tal rune
– 3 Tal runes = 1 Ral rune
– 3 Ral runes = 1 Ort rune
– 3 Ort runes = 1 Thul rune
– 3 Thul runes, 1 chipped Topaz = Amn rune
– 3 Amn runes, 1 chipped Amethyst = Sol rune
– 3 Sol runes, 1 chipped Sapphire = Shael rune
– 3 Shael runes, 1 chipped Ruby = Dol rune
– 3 Dol runes, 1 chipped Emerald = Hel rune
– 3 Hel runes, 1 chipped Diamond = Io rune
– 3 Io runes, 1 flawed Topaz = Lum rune
– 3 Lum runes, 1 flawed Amethyst = Ko rune
– 3 Ko runes, 1 flawed Sapphire = Fal rune
– 3 Fal runes, 1 flawed Ruby = Lem rune
– 3 Lem runes, 1 flawed Emerald = Pul rune
– 2 Pul runes, 1 flawed Diamond = Um rune
– 2 Um runes, 1 Topaz = Mal rune
– 2 Mal runes, 1 Amethyst = Ist rune
– 2 Ist runes, 1 Sapphire = Gul rune
– 2 Gul runes, 1 Ruby = Vex rune
– 2 Vex runes, 1 Emerald = Ohm rune
– 2 Ohm runes, 1 Diamond = Lo rune
– 2 Lo runes, 1 flawless Topaz = Sur rune
– 2 Sur runes, 1 flawless Amethyst = Ber rune
– 2 Ber runes, 1 flawless Sapphire = Jah rune
– 2 Jah runes, 1 flawless Ruby = Cham rune
– 2 Cham runes, 1 flawless Emerald = Zod rune

2.3. Ghép bình máu tím:
– 3 bình máu, 3 bình mana, 1 chipped gem = 1 bình tím nhỏ
– 3 bình máu, 3 bình mana, 1 normal gem = 1 bình tím lớn
– 3 bình tím nhỏ = 1 bình tím lớn

2.4. Ghép vũ khí:
– 1 Ort rune, 1 vũ khí = sửa vũ khí (trừ đồ Ethereal)
– 1 Ort rune, 1 chipped gem, 1 vũ khí = sửa và sạc lại chiêu thức cho vũ khí
– 4 bình máu, 1 Ruby, 1 kiếm Magic = 1 kiếm hút máu (4-5% life stolen per hit)
– 1 Diamond, 1 Staff, 1 Kris + 1 dây lưng = 1 vũ khí thuộc nhóm Savage Polearm
– 1 Ral rune, 1 Amn rune, 1 perfect Amethyst + 1 vũ khí thường = 1 vũ khí có đục lỗ (1-6 lỗ) cùng loại
– 3 normal gem, 1 vũ khí đục lỗ = 1 vũ khí magic đục lỗ (1-2 lỗ) cùng loại
– 3 chipped gem, 1 vũ khí Magic = 1 vũ khí Magic đục lỗ (1-2 lỗ)
– 3 flawless gems, 1 vũ khí Magic = 1 vũ khí Magic có đục lỗ (1-2 lỗ)
– 1 Eld rune, 1 chipped gem, 1 vũ khí cấp 0 = 1 vũ khi cấp 1
– 1 Ort rune, 1 Amn rune, 1 perfect Sapphire + 1 vũ khí Rare cấp 1 = 1 vũ khí Rare cấp 2
– 1 Fal rune, 1 Um rune, 1 perfect Sapphire + 1 vũ khí Rare cấp 2 = 1 vũ khí Rare cấp 3
– 1 Ral rune, 1 Sol rune + 1 perfect Emerald + 1 vũ khí Unique cấp 1 = 1 vũ khí Unique cấp 2
– 1 Lum rune, 1 Pul rune, 1 perfect Emerald, 1 vũ khí Unique cấp 2 = 1 vũ khí Unique cấp 3

2.5. Ghép đồ phòng thủ (khiên, mũ, giáp, thắt lưng, găng tay, giày):
– 1 Tal rune, 1 Amn rune, 1 perfect Ruby, 1 khiên thường = 1 khiên đục lỗ (1-4 lỗ) cùng loại
– 1 Ral rune, 1 Thul rune, 1 perfect Sapphire, 1 mũ thường = 1 mũ đục lỗ (1-3 lỗ) cùng loại
– 1 Tal rune, 1 Thul rune, 1 perfect Topaz, 1 giáp thường = 1 giáp đục lỗ (1-4 lỗ) cùng loại
– 1 khiên Magic, 1 Spiked Club, 2 Skull = 1 khiên Magic có Attacker takes damage of 4-6
– 1 Ral rune, 1 đồ thủ = sửa đồ phòng thủ (trừ đồ Ethereal)
– 1 Ral rune, 1 flawed gem, 1 đồ thủ = sửa và sạc lại chiêu thức cho đồ phòng thủ
– 1 El rune, 1 chipped gem, 1 đồ thủ thường cấp 0 = 1 đồ thủ cấp 1
– 1 Ral rune, 1 Thul rune, 1 perfect Amethyst + 1 đồ thủ Rare cấp 1 = 1 đồ thủ Rare cấp 2
– 1 Ko rune, 1 Pul rune, 1 perfect Amethyst + 1 đồ thủ Rare cấp 2 = 1 đồ thủ Rare cấp 3
– 1 Tal rune, 1 Shael rune, 1 perfect Diamond, 1 đồ thủ Unique cấp 1 = 1 đồ thủ Unique cấp 2
– 1 Ko rune, 1 Lem rune, 1 perfect Diamond + 1 đồ thủ Unique cấp 2 = 1 đồ thủ Unique cấp 3

2.6. Ghép nhẫn và dây chuyền:
– 3 nhẫn Magic = 1 dây chuyền Magic có tính năng ngẫu nhiên
– 3 dây chuyền Magic = 1 nhẫn Magic có tính năng ngẫu nhiên
– 6 perfect gem (mỗi loại 1 viên), 1 dây chuyền Magic = 1 dây chuyền All resistance 16- 20%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Emerald, 1 lọ Antidote = 1 nhẫn kháng độc 21-30%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Ruby, 1 lọ Exploding = 1 nhẫn kháng lửa 21-30%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Topaz, 1 bình tím nhỏ = 1 nhẫn kháng sét 21-30%
– 1 nhẫn Magic, 1 perfect Sapphire, 1 lọ Thawing = 1 nhẫn kháng băng 21-30%

2.6. Ghép các item khác:
– Wirt’s Leg, 1 cuốn sách xanh = Secret Cow Level (Thế giới Bò)
– 1 bình Gas, 1 bình máu = 1 lọ Antidote
– 2 Arrows = 1 Bolts
– 2 Bolts = 1 Arrows
– 1 Spear, 1 Arrows = 1 Javenlin
– 1 Axe, 1 Dagger = 1 Throwing Axe
– 1 Hel rune, 1 cuộn giấy xanh, bất kì item đã đặt gem/rune/jewel = 1 item chưa có gem/rune/jewel
– 3 perfect gem bất kì, 1 Magic item bất kỳ = 1 Magic item cùng loại có tính năng ngẫu nhiên, áp dụng được cho cả Charms hay Jewel
– 6 perfect Skulls, 1 Rare item (kích cỡ 3×2 trở xuống) = 1 Rare item có lvl thấp hơn ngẫu nhiên
– 3 perfect Skulls, nhẫn Stone of Jordan, 1 Rare item có thể đục lỗ = Rare item đựơc đục lỗ (1-2 lỗ)
– 1 perfect Skull, nhẫn Stone of Jordan, 1 Rare item = 1 Rare item cùng loại có tính năng mới

Danh sách mod nâng cao cho server

Các mod ở mục này sẽ can thiệp sâu và sửa đổi rất nhiều nội dung trò chơi, cần thận trọng chọn lựa khi đưa vào. Lưu ý các đánh dấu cho từng mod:
(1) Mod cần phải đưa vào từ đầu (lúc tạo host) và duy trì vĩnh viễn theo host đó.
(2) Mod cần phải đưa vào từ đầu (lúc tạo host) và sau đấy có thể gỡ bỏ mà không ảnh hưởng.
(3) Mod có thể bổ sung hoặc loại bỏ bất cứ lúc nào trong quá trình chơi mà ko bị ảnh hưởng.

Achievements and Level System(1): Thêm chức năng cấp độ và thành tựu vào trò chơi.

Additional Item Package(1): Thêm rất nhiều đồ dùng, vũ khí, công trình vào trò chơi.

[API] Gem Core(1): Can thiệp sâu vào quá trình tạo thế giới lúc ban đầu.

Boat Rotation(3): Nâng cao trải nghiệm lái thuyền ngoài biển khơi.

Cherry Forest(1): Thêm khu vực Rừng Anh Đào và nhân vật vào trong game.

Creeps in the Deeps(1): Thêm khu vực biển sâu, đây là mod hoạt động độc lập. Nếu dùng cùng với mod Tropical thì dùng bản này: Creeps in the Deeps for Tropical.

Do Your Map!(2): Can thiệp sâu vào quá trình tạo thế giới lúc ban đầu.

Fast Travel (GUI)(3): Dịch chuyển tức thời bằng bảng hướng dẫn.

Fast Travel (Directional Sign)(3): Dịch chuyển tức thời bằng bảng chỉ đường.

Fireproof Structures(3): Các công trình sẽ không thể bị cháy.

Invincible Structures(3): Các công trình sẽ không thể bị phá hủy, trừ khi dùng búa để đập.

Island Adventures(1): Chuyển hoàn toàn sang chế độ chơi Shipwrecked. Yêu cầu cần phải cài thêm mod Island Adventures – Assets[API] Gem Core.

Legion(1): Thêm boss, nhiệm vụ và nhiều vật phẩm khác vào trò chơi.

Long-range Containers(3): Mở rộng phạm vi hoạt động của các máy chế tạo.

Simple Economy(3): Thêm chức năng mua bán vào trong trò chơi.

Musha [BETA](1): Thêm nhân vật Musha và các đồ dùng kèm theo vào trò chơi. Yêu cầu cần phải cài thêm mod Musha[ASSETS] để hỗ trợ.

My Pet(1): Vật nuôi trở nên hữu dụng hơn.

Myth Words Theme(1): Thêm boss, vật phẩm và các nhân vật của thế giới Tây Du Ký vào trò chơi. Yêu cầu cần phải cài thêm mod Myth Characters.

Pack Box(3): Giúp giảm bớt mệt mỏi khi cần chuyển nhà.

ReForged:(1) Chuyển chế độ chơi thành The Forge.
* Lưu ý: Không dùng chung với các mod khác.

Re-Gorge-itated(1): Chuyển chế độ chơi thành The Gorge.
* Lưu ý: Không dùng chung với các mod khác.

Shipwrecked Turfs and Plants(1): Thêm các đồ dùng, tài nguyên, cây cối từ bản DS Shipwrecked vào DST.

Slot Machine(1): Thêm máy quay “nhân phẩm” vào trò chơi.

Super Hound Waves(3): Các đợt tấn công sẽ không chỉ là mình sói, mà còn có thể là gà điên, bò điên…

Super Server 2(1): Có rất nhiều mod server nhỏ lẻ được tích hợp vào trong mod này, như Extra Equip Slots, Global Positions, Mini Sign, Restart…
* Lưu ý: Vì là mod tích hợp nên có những bản mod hơi cũ, cần điều chỉnh và kết hợp với các mod khác đã được cập nhật để phù hợp hơn.
Các mod nên dùng riêng: Don’t Drop Everything, My Home.
Các mod ko nên bật: Finder (bản update mới đã có sẵn), Stackable Equipments (gây crash), Share Together (gây crash).

Super Wall(1): Thêm rất nhiều loại tường với nhiều tùy chọn.

Tropical Experience(1): Thêm các chế độ chơi Shipwrechked, Hamlet, The Forge, The Gorge và rất nhiều vật dụng vào trò chơi. Yêu cầu cần phải cài thêm mod Tropical Experience Return of Them Complement và mod Tropical Experience Return of Them Complement 2.

VS. Deerclops(1): Thay đổi chế độ chơi thành 1 người sẽ hóa thành boss và đi chiến đấu với phe còn lại.

WhaRang(1): Thêm nhân vật WhaRang và các đồ dùng kèm theo vào trò chơi.

Whemy the Witch(1): Thêm nhân vật phù thủy và các đồ dùng kèm theo vào trò chơi.

玉兔(1): Bổ sung thêm nhân vật Thỏ Ngọc và các đồ dùng kèm theo vào trò chơi.

Danh sách mod cơ bản cho server

Đây là các mod hỗ trợ cơ bản cho trò chơi, làm cho trò chơi trở nên “dễ thở” hơn nhưng không thay đổi nhiều bản chất của trò chơi.

Auto Stack and Pick Up: Tự động gộp các nguyên liệu khi được farm, giảm bớt thời gian đi nhặt.

Better Ice Flingomatic: Thêm nhiều tùy chọn hơn cho máy bắn tuyết tự động.

Craftable Plants: Bổ sung các phần chế tạo một số tài nguyên có hạn, dành cho các server đông người.

Disable World Regrowth: Tắt sự tái tạo các nguyên liệu của thế giới, giúp giảm lag cho server.

Don’t Drop Everything: Giúp cho đồ đạc không bị rơi ra khi chết và hóa thành ma, trừ những đồ dùng để hồi sinh.

DST Storm Cellar: Bổ sung vào trò chơi thêm công trình hầm chứa đồ.

Empty Inventory: Server có nhiều người lạ thì nên dùng. Mod có tác dụng rơi hết đồ khi thoát khỏi trò chơi. Admin trong trò chơi có thể gõ lệnh để tùy chỉnh cho những người chơi tin cậy không bị rơi đồ khi thoát.

Epic Healthbar: Hiển thị thanh máu riêng cho boss, giúp theo dõi lượng máu của boss trực quan hơn.

Extra Equip Slot Plus (+Render): Bổ sung thêm 2 ô chứa ba lô và dây chuyền cho nhân vật.

Fueled Lazy Deserter: Tùy chỉnh lại cột lười biếng, giúp thuận tiện hơn (ko cần người giữ, tốn ít não hơn…).

Global Positions: Chia sẻ vị trí, bản đồ giữa các nhân vật với nhau.

Help Me Up!: Mang tính năng “xoa mông cứu người” từ sự kiện The Forge sang thế giới DST.

Icebox Perish Settings: Thêm nhiều tùy chọn hơn cho tủ lạnh.

Increase Storage: Điều chỉnh lại số lượng ô chứa trong các loại balo và rương.

Increased Stack Size: Điều chỉnh lại số lượng các nguyên liệu trong 1 ô chứa.

Insulated Pack Options: Bổ sung thêm một số tính năng cho ba lô lạnh.

Lamp Post: Bổ sung thêm đèn vĩnh cửu từ DS Hamlet (có thêm một số tính năng mở rộng).

Moderator: Thêm cấp quản lý cho host, giúp giảm tải công việc của admin.

MyHome (modified): Xây tường rào tạo thành các khu vực riêng để bảo vệ tài sản của cá nhân ở trong trò chơi.

No Extinction: Mod chống tuyệt chủng cho những server không may diệt hết một giống loài nào đấy.

No Thermal Stone Durability: Đá giữ nhiệt vĩnh cửu.

No Vote: Hủy bỏ chế độ vote trong host.

Quick Actions: Tăng tốc độ cho nhiều hành động như: Nhặt đồ, nấu ăn, thu hoạch, đặt lại bẫy…

Realistic Placement: Giúp xây dựng những công trình sát nhau hơn.

Refresh Food – Ice Box: Tự động hồi độ tươi của thức ăn và các đồ dùng phân hủy được khi để trong tủ lạnh, ba lô lạnh, chester tuyết…

Repair Combine: Dùng các đồ dùng, vũ khí, giáp, mũ đồng dạng để sửa chữa cho nhau.

Restart: Cho phép dùng các lệnh để giết, hồi sinh, đổi nhân vật mà không cần dùng đến cổng.

Season Starting Items: Tặng một số vật phẩm cơ bản khi mới vào server lần đầu. Vậy phẩm tự động thay đổi tùy theo mùa cho phù hợp.

Show Me (Origin): Hiển thị chi tiết các thông tin của đồ dùng, vũ khí, thức ăn, nhân vật, quái…

Simple Birdcages: Chim sẽ không bị chết khi nuôi trong lồng, có thể điều chỉnh được cho chim ăn cả buổi tối.

Smart Minisign: Tự động tạo bảng ghi chú thông minh, món đồ đầu tiên ở trong rương sẽ tự động hiển thị ở trên bảng.

Table For Display: Thức ăn bình thường đã có thể đưa lên trưng bày.

Tips: Hiển thị thời gian còn lại của đợt sói tấn công kế tiếp, thời gian còn lại của boss sắp xuất hiện và thời gian còn lại khi Kiến Sư Tử (Antlion) bắt đầu “dỗi”.

Tools Are Fuels: Dùng các công cụ, đồ dùng, vũ khí, giáp, mũ thừa không còn dùng đến để làm nguyên liệu đốt,

Tổng hợp trick đánh boss

Bạn đánh boss khó khăn và chưa tìm được cách để giải quyết? Hãy tham khảo một số trick mà mình sưu tầm được. Biết đâu lại có tác dụng nhỉ?
Nếu bạn biết thêm các trick nào khác thì hãy giới thiệu cho mọi người cùng biết nhé!

Một số tips chơi DST

Chia sẻ với mọi người một số tips chơi game phong phú hơn ngoài những kiến thức cơ bản, giúp cho quá trình chơi càng thêm nhiều sáng tạo theo phong cách riêng của từng người.

Danh sách mod cho client

Đây là một số mod dành cho client thông dụng và ổn định được mình sử dụng trong game. Những mod này hỗ trợ chơi game tốt hơn, xây dựng đẹp mắt hơn nhưng không làm thay đổi nội dung và độ khó của game.
Tất cả các mod đều được được lựa chọn và test kỹ càng trong một rừng mod trên Steam và đều được đánh giá cao bởi những người chơi khác.

ActionQueue RB2: Nhấn và giữ L-Shift (phím Shift bên trái, phím mặc định, có thể thay đổi), sau đó kéo chọn bằng chuột trái hoặc chuột phải (tùy công việc) trên giao diện game để “lên danh sách” thu hoạch, xây dựng, nhặt đồ, trồng cây, đập đá… và sau đó bỏ giữ chuột để nhân vật bắt tay vào làm việc, sau đó bỏ giữ phím L-Shift để hưởng thụ thành quả.

Admin Scoreboard+: Hỗ trợ cho admin quản lý host hiệu quả hơn thông qua bảng thông tin host (phím tab).

Advanced Warning: Cảnh báo thời gian xuất hiện của boss hoặc các đợt tấn công của quái vật trước 60 giây.

Auto Action: Tự động đổi/chế công cụ khi chặt cây, đập đá, đào mỏ… Nhấn phím P để tùy chỉnh theo sở thích.

Auto-Join: Tự động đăng nhập vào server đã lưu lại trước đó.

Auto Rowing: Tự động chèo thuyền theo hướng đã chọn.

Auto-Unequip on 1%: Tự động tháo bỏ đồ dùng bình thường có thể sửa được (mũ, áo) khi độ bền chỉ còn lại 1%, giúp tránh bị hỏng vĩnh viễn khi đồ dùng bị tiêu hao hoàn toàn. Không áp dụng với đồ dùng để chiến đấu (áo giáp, mũ giáp).

Combined Status: Hiển thị thêm nhiều thông tin trong trò chơi hơn (máu, não, đói…).

Disable Mod Warnings: Tắt các cảnh báo phát hiện sử dụng mod; tự động đăng nhập vào trò chơi.

Entity Indicators: Hiển thị hướng vị trí của boss và nhiều vật phẩm khác.

Extended Map Icons: Hiển thị thêm các biểu tượng của vật phẩm và nhiều thứ khác lên trên bản đồ.

Fast Equipment: Bổ sung thêm các ô chọn nhanh công cụ, vũ khí, đồ thắp sáng mà bạn mang theo, không phải căng mắt tìm xem nó ở chỗ nào. Có thể dùng bằng các phím tắt tùy chỉnh.

Geometric Placement: Giúp xác định được vị trí có thể trồng cây, đặt công trình. Hỗ trợ xây dựng có hàng lối, đẹp mắt hơn. Dùng phím B để điều chỉnh tắt/bật mod và tùy chỉnh lại theo sở thích.

Gesture Wheel: Nhấn phím G để truy các lệnh hành động đặc biệt của nhân vật trong trò chơi.

Health Bar and Buff: Hiển thị thanh máu của quái vật giờ đã có phiên bản cho máy khách.

Hỗ trợ sinh tồn: Bổ sung một số tính năng như: Thay đổi góc nhìn trong game (phím F9); hiển thị dấu chân, phạm vi tấn công của quái và boss (phím F7); nấu ăn tự động (phím F4); câu cá tự động (phím F5); điêu khắc tự động (phím F6); dự doán bụi cỏ lăn; tắt hiệu ứng não thấp…

Map Travel: Nhấn chuột phải trên bản đồ để bắt đầu di chuyển đến đó. Yêu cầu cần phải cài thêm mod Trailblazer mới có thể sử dụng được chức năng này.

Minimap HUD: Thêm bản đồ thu nhỏ vào giao điện game.

Show Nicknames: Hiện tên bản thân và người chơi khác trong game.

Snow Tile Disabler: Tắt lớp phủ tuyết ở trên mặt đất, giúp dễ nhìn đường hơn ở trong mùa đông.

Skins Extender: Tự động mở các gói quà skin ngẫu nhiên từ Klei ở trong game mà không cần đến máy khoa học/máy giả kim.

Status Announcements: Chia sẻ một số trạng thái của nhân vật cũng như thông tin của đồ dùng bằng tiếng Anh cho người chơi khác biết.

Thông báo trạng thái FONT: Việt hóa trò chơi và thông báo một số trạng thái của nhân vật cũng như đồ dùng cho người chơi khác biết, sử dụng font thuần Việt.

Too Many Items Plus: Biến bạn trở thành một vị thần ở trong trò chơi, cần có quyền admin trong host mới có thể sử dụng được.

Wormhole icons: Đánh dấu các hố sâu có liên kết với nhau.